Enchant

Chia đông từ "enchant" - Chia động từ tiếng Anh Dưới đây là cách chia của động từ enchant. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi…

Empower

Chia đông từ "empower" - Chia động từ tiếng Anh Dưới đây là cách chia của động từ empower. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi…

Empty

Chia đông từ "empty" - Chia động từ tiếng Anh Dưới đây là cách chia của động từ empty. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi…

Emulate

Chia đông từ "emulate" - Chia động từ tiếng Anh Dưới đây là cách chia của động từ emulate. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi…

Enable

Chia đông từ "enable" - Chia động từ tiếng Anh Dưới đây là cách chia của động từ enable. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi…

Enact

Chia đông từ "enact" - Chia động từ tiếng Anh Dưới đây là cách chia của động từ enact. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi…

Encase

Chia đông từ "encase" - Chia động từ tiếng Anh Dưới đây là cách chia của động từ encase. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi…

Embroider

Chia đông từ "embroider" - Chia động từ tiếng Anh Dưới đây là cách chia của động từ embroider. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi…