Enact

Chia đông từ “enact” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ enact. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to enact

Quá khứ đơn
  • enacted

Quá khứ phân từ
  • enacted

Trần thuật

Thì hiện tại

I
enact

you
enact

he/she/it
enacts

we
enact

you
enact

they
enact

Thì hiện tại continuous

I
am enacting

you
are enacting

he/she/it
is enacting

we
are enacting

you
are enacting

they
are enacting

Quá khứ đơn

I
enacted

you
enacted

he/she/it
enacted

we
enacted

you
enacted

they
enacted

Quá khứ tiếp diễn

I
was enacting

you
were enacting

he/she/it
was enacting

we
were enacting

you
were enacting

they
were enacting

Hiện tại hoàn thành

I
have enacted

you
have enacted

he/she/it
has enacted

we
have enacted

you
have enacted

they
have enacted

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been enacting

you
have been enacting

he/she/it
has been enacting

we
have been enacting

you
have been enacting

they
have been enacting

Quá khứ hoàn thành

I
had enacted

you
had enacted

he/she/it
had enacted

we
had enacted

you
had enacted

they
had enacted

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been enacting

you
had been enacting

he/she/it
had been enacting

we
had been enacting

you
had been enacting

they
had been enacting

Tương lại đơn

I
will enact

you
will enact

he/she/it
will enact

we
will enact

you
will enact

they
will enact

Tương lại tiếp diễn

I
will be enacting

you
will be enacting

he/she/it
will be enacting

we
will be enacting

you
will be enacting

they
will be enacting

Tương lại hoàn thành

I
will have enacted

you
will have enacted

he/she/it
will have enacted

we
will have enacted

you
will have enacted

they
will have enacted

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been enacting

you
will have been enacting

he/she/it
will have been enacting

we
will have been enacting

you
will have been enacting

they
will have been enacting

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.