Chia đông từ “wince” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ wince. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to wince
Quá khứ đơn
- winced
Quá khứ phân từ
- winced
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to wince”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
wince
you
wince
he/she/it
winces
we
wince
you
wince
they
wince
Thì hiện tại continuous
I
am wincing
you
are wincing
he/she/it
is wincing
we
are wincing
you
are wincing
they
are wincing
Quá khứ đơn
I
winced
you
winced
he/she/it
winced
we
winced
you
winced
they
winced
Quá khứ tiếp diễn
I
was wincing
you
were wincing
he/she/it
was wincing
we
were wincing
you
were wincing
they
were wincing
Hiện tại hoàn thành
I
have winced
you
have winced
he/she/it
has winced
we
have winced
you
have winced
they
have winced
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been wincing
you
have been wincing
he/she/it
has been wincing
we
have been wincing
you
have been wincing
they
have been wincing
Quá khứ hoàn thành
I
had winced
you
had winced
he/she/it
had winced
we
had winced
you
had winced
they
had winced
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been wincing
you
had been wincing
he/she/it
had been wincing
we
had been wincing
you
had been wincing
they
had been wincing
Tương lại đơn
I
will wince
you
will wince
he/she/it
will wince
we
will wince
you
will wince
they
will wince
Tương lại tiếp diễn
I
will be wincing
you
will be wincing
he/she/it
will be wincing
we
will be wincing
you
will be wincing
they
will be wincing
Tương lại hoàn thành
I
will have winced
you
will have winced
he/she/it
will have winced
we
will have winced
you
will have winced
they
will have winced
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been wincing
you
will have been wincing
he/she/it
will have been wincing
we
will have been wincing
you
will have been wincing
they
will have been wincing