Chia đông từ “wax” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ wax. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to wax
Quá khứ đơn
- waxed
Quá khứ phân từ
- waxed
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to wax”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
wax
you
wax
he/she/it
waxes
we
wax
you
wax
they
wax
Thì hiện tại continuous
I
am waxing
you
are waxing
he/she/it
is waxing
we
are waxing
you
are waxing
they
are waxing
Quá khứ đơn
I
waxed
you
waxed
he/she/it
waxed
we
waxed
you
waxed
they
waxed
Quá khứ tiếp diễn
I
was waxing
you
were waxing
he/she/it
was waxing
we
were waxing
you
were waxing
they
were waxing
Hiện tại hoàn thành
I
have waxed
you
have waxed
he/she/it
has waxed
we
have waxed
you
have waxed
they
have waxed
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been waxing
you
have been waxing
he/she/it
has been waxing
we
have been waxing
you
have been waxing
they
have been waxing
Quá khứ hoàn thành
I
had waxed
you
had waxed
he/she/it
had waxed
we
had waxed
you
had waxed
they
had waxed
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been waxing
you
had been waxing
he/she/it
had been waxing
we
had been waxing
you
had been waxing
they
had been waxing
Tương lại đơn
I
will wax
you
will wax
he/she/it
will wax
we
will wax
you
will wax
they
will wax
Tương lại tiếp diễn
I
will be waxing
you
will be waxing
he/she/it
will be waxing
we
will be waxing
you
will be waxing
they
will be waxing
Tương lại hoàn thành
I
will have waxed
you
will have waxed
he/she/it
will have waxed
we
will have waxed
you
will have waxed
they
will have waxed
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been waxing
you
will have been waxing
he/she/it
will have been waxing
we
will have been waxing
you
will have been waxing
they
will have been waxing