Vault

Chia đông từ “vault” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ vault. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to vault

Quá khứ đơn
  • vaulted

Quá khứ phân từ
  • vaulted

Trần thuật

Thì hiện tại

I
vault

you
vault

he/she/it
vaults

we
vault

you
vault

they
vault

Thì hiện tại continuous

I
am vaulting

you
are vaulting

he/she/it
is vaulting

we
are vaulting

you
are vaulting

they
are vaulting

Quá khứ đơn

I
vaulted

you
vaulted

he/she/it
vaulted

we
vaulted

you
vaulted

they
vaulted

Quá khứ tiếp diễn

I
was vaulting

you
were vaulting

he/she/it
was vaulting

we
were vaulting

you
were vaulting

they
were vaulting

Hiện tại hoàn thành

I
have vaulted

you
have vaulted

he/she/it
has vaulted

we
have vaulted

you
have vaulted

they
have vaulted

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been vaulting

you
have been vaulting

he/she/it
has been vaulting

we
have been vaulting

you
have been vaulting

they
have been vaulting

Quá khứ hoàn thành

I
had vaulted

you
had vaulted

he/she/it
had vaulted

we
had vaulted

you
had vaulted

they
had vaulted

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been vaulting

you
had been vaulting

he/she/it
had been vaulting

we
had been vaulting

you
had been vaulting

they
had been vaulting

Tương lại đơn

I
will vault

you
will vault

he/she/it
will vault

we
will vault

you
will vault

they
will vault

Tương lại tiếp diễn

I
will be vaulting

you
will be vaulting

he/she/it
will be vaulting

we
will be vaulting

you
will be vaulting

they
will be vaulting

Tương lại hoàn thành

I
will have vaulted

you
will have vaulted

he/she/it
will have vaulted

we
will have vaulted

you
will have vaulted

they
will have vaulted

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been vaulting

you
will have been vaulting

he/she/it
will have been vaulting

we
will have been vaulting

you
will have been vaulting

they
will have been vaulting

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.