Chia đông từ “urge” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ urge. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to urge
Quá khứ đơn
- urged
Quá khứ phân từ
- urged
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to urge”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
urge
you
urge
he/she/it
urges
we
urge
you
urge
they
urge
Thì hiện tại continuous
I
am urging
you
are urging
he/she/it
is urging
we
are urging
you
are urging
they
are urging
Quá khứ đơn
I
urged
you
urged
he/she/it
urged
we
urged
you
urged
they
urged
Quá khứ tiếp diễn
I
was urging
you
were urging
he/she/it
was urging
we
were urging
you
were urging
they
were urging
Hiện tại hoàn thành
I
have urged
you
have urged
he/she/it
has urged
we
have urged
you
have urged
they
have urged
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been urging
you
have been urging
he/she/it
has been urging
we
have been urging
you
have been urging
they
have been urging
Quá khứ hoàn thành
I
had urged
you
had urged
he/she/it
had urged
we
had urged
you
had urged
they
had urged
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been urging
you
had been urging
he/she/it
had been urging
we
had been urging
you
had been urging
they
had been urging
Tương lại đơn
I
will urge
you
will urge
he/she/it
will urge
we
will urge
you
will urge
they
will urge
Tương lại tiếp diễn
I
will be urging
you
will be urging
he/she/it
will be urging
we
will be urging
you
will be urging
they
will be urging
Tương lại hoàn thành
I
will have urged
you
will have urged
he/she/it
will have urged
we
will have urged
you
will have urged
they
will have urged
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been urging
you
will have been urging
he/she/it
will have been urging
we
will have been urging
you
will have been urging
they
will have been urging