Triumph

Chia đông từ “triumph” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ triumph. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to triumph

Quá khứ đơn
  • triumphed

Quá khứ phân từ
  • triumphed

Trần thuật

Thì hiện tại

I
triumph

you
triumph

he/she/it
triumphs

we
triumph

you
triumph

they
triumph

Thì hiện tại continuous

I
am triumphing

you
are triumphing

he/she/it
is triumphing

we
are triumphing

you
are triumphing

they
are triumphing

Quá khứ đơn

I
triumphed

you
triumphed

he/she/it
triumphed

we
triumphed

you
triumphed

they
triumphed

Quá khứ tiếp diễn

I
was triumphing

you
were triumphing

he/she/it
was triumphing

we
were triumphing

you
were triumphing

they
were triumphing

Hiện tại hoàn thành

I
have triumphed

you
have triumphed

he/she/it
has triumphed

we
have triumphed

you
have triumphed

they
have triumphed

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been triumphing

you
have been triumphing

he/she/it
has been triumphing

we
have been triumphing

you
have been triumphing

they
have been triumphing

Quá khứ hoàn thành

I
had triumphed

you
had triumphed

he/she/it
had triumphed

we
had triumphed

you
had triumphed

they
had triumphed

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been triumphing

you
had been triumphing

he/she/it
had been triumphing

we
had been triumphing

you
had been triumphing

they
had been triumphing

Tương lại đơn

I
will triumph

you
will triumph

he/she/it
will triumph

we
will triumph

you
will triumph

they
will triumph

Tương lại tiếp diễn

I
will be triumphing

you
will be triumphing

he/she/it
will be triumphing

we
will be triumphing

you
will be triumphing

they
will be triumphing

Tương lại hoàn thành

I
will have triumphed

you
will have triumphed

he/she/it
will have triumphed

we
will have triumphed

you
will have triumphed

they
will have triumphed

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been triumphing

you
will have been triumphing

he/she/it
will have been triumphing

we
will have been triumphing

you
will have been triumphing

they
will have been triumphing

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.