Trim

Chia đông từ “trim” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ trim. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to trim

Quá khứ đơn
  • trimmed

Quá khứ phân từ
  • trimmed

Trần thuật

Thì hiện tại

I
trim

you
trim

he/she/it
trims

we
trim

you
trim

they
trim

Thì hiện tại continuous

I
am trimming

you
are trimming

he/she/it
is trimming

we
are trimming

you
are trimming

they
are trimming

Quá khứ đơn

I
trimmed

you
trimmed

he/she/it
trimmed

we
trimmed

you
trimmed

they
trimmed

Quá khứ tiếp diễn

I
was trimming

you
were trimming

he/she/it
was trimming

we
were trimming

you
were trimming

they
were trimming

Hiện tại hoàn thành

I
have trimmed

you
have trimmed

he/she/it
has trimmed

we
have trimmed

you
have trimmed

they
have trimmed

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been trimming

you
have been trimming

he/she/it
has been trimming

we
have been trimming

you
have been trimming

they
have been trimming

Quá khứ hoàn thành

I
had trimmed

you
had trimmed

he/she/it
had trimmed

we
had trimmed

you
had trimmed

they
had trimmed

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been trimming

you
had been trimming

he/she/it
had been trimming

we
had been trimming

you
had been trimming

they
had been trimming

Tương lại đơn

I
will trim

you
will trim

he/she/it
will trim

we
will trim

you
will trim

they
will trim

Tương lại tiếp diễn

I
will be trimming

you
will be trimming

he/she/it
will be trimming

we
will be trimming

you
will be trimming

they
will be trimming

Tương lại hoàn thành

I
will have trimmed

you
will have trimmed

he/she/it
will have trimmed

we
will have trimmed

you
will have trimmed

they
will have trimmed

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been trimming

you
will have been trimming

he/she/it
will have been trimming

we
will have been trimming

you
will have been trimming

they
will have been trimming

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.