Transact

Chia đông từ “transact” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ transact. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to transact

Quá khứ đơn
  • transacted

Quá khứ phân từ
  • transacted

Trần thuật

Thì hiện tại

I
transact

you
transact

he/she/it
transacts

we
transact

you
transact

they
transact

Thì hiện tại continuous

I
am transacting

you
are transacting

he/she/it
is transacting

we
are transacting

you
are transacting

they
are transacting

Quá khứ đơn

I
transacted

you
transacted

he/she/it
transacted

we
transacted

you
transacted

they
transacted

Quá khứ tiếp diễn

I
was transacting

you
were transacting

he/she/it
was transacting

we
were transacting

you
were transacting

they
were transacting

Hiện tại hoàn thành

I
have transacted

you
have transacted

he/she/it
has transacted

we
have transacted

you
have transacted

they
have transacted

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been transacting

you
have been transacting

he/she/it
has been transacting

we
have been transacting

you
have been transacting

they
have been transacting

Quá khứ hoàn thành

I
had transacted

you
had transacted

he/she/it
had transacted

we
had transacted

you
had transacted

they
had transacted

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been transacting

you
had been transacting

he/she/it
had been transacting

we
had been transacting

you
had been transacting

they
had been transacting

Tương lại đơn

I
will transact

you
will transact

he/she/it
will transact

we
will transact

you
will transact

they
will transact

Tương lại tiếp diễn

I
will be transacting

you
will be transacting

he/she/it
will be transacting

we
will be transacting

you
will be transacting

they
will be transacting

Tương lại hoàn thành

I
will have transacted

you
will have transacted

he/she/it
will have transacted

we
will have transacted

you
will have transacted

they
will have transacted

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been transacting

you
will have been transacting

he/she/it
will have been transacting

we
will have been transacting

you
will have been transacting

they
will have been transacting

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.