Chia đông từ “track” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ track. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to track
Quá khứ đơn
- tracked
Quá khứ phân từ
- tracked
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to track”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
track
you
track
he/she/it
tracks
we
track
you
track
they
track
Thì hiện tại continuous
I
am tracking
you
are tracking
he/she/it
is tracking
we
are tracking
you
are tracking
they
are tracking
Quá khứ đơn
I
tracked
you
tracked
he/she/it
tracked
we
tracked
you
tracked
they
tracked
Quá khứ tiếp diễn
I
was tracking
you
were tracking
he/she/it
was tracking
we
were tracking
you
were tracking
they
were tracking
Hiện tại hoàn thành
I
have tracked
you
have tracked
he/she/it
has tracked
we
have tracked
you
have tracked
they
have tracked
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been tracking
you
have been tracking
he/she/it
has been tracking
we
have been tracking
you
have been tracking
they
have been tracking
Quá khứ hoàn thành
I
had tracked
you
had tracked
he/she/it
had tracked
we
had tracked
you
had tracked
they
had tracked
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been tracking
you
had been tracking
he/she/it
had been tracking
we
had been tracking
you
had been tracking
they
had been tracking
Tương lại đơn
I
will track
you
will track
he/she/it
will track
we
will track
you
will track
they
will track
Tương lại tiếp diễn
I
will be tracking
you
will be tracking
he/she/it
will be tracking
we
will be tracking
you
will be tracking
they
will be tracking
Tương lại hoàn thành
I
will have tracked
you
will have tracked
he/she/it
will have tracked
we
will have tracked
you
will have tracked
they
will have tracked
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been tracking
you
will have been tracking
he/she/it
will have been tracking
we
will have been tracking
you
will have been tracking
they
will have been tracking