Tire

Chia đông từ “tire” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ tire. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to tire

Quá khứ đơn
  • tired

Quá khứ phân từ
  • tired

Trần thuật

Thì hiện tại

I
tire

you
tire

he/she/it
tires

we
tire

you
tire

they
tire

Thì hiện tại continuous

I
am tiring

you
are tiring

he/she/it
is tiring

we
are tiring

you
are tiring

they
are tiring

Quá khứ đơn

I
tired

you
tired

he/she/it
tired

we
tired

you
tired

they
tired

Quá khứ tiếp diễn

I
was tiring

you
were tiring

he/she/it
was tiring

we
were tiring

you
were tiring

they
were tiring

Hiện tại hoàn thành

I
have tired

you
have tired

he/she/it
has tired

we
have tired

you
have tired

they
have tired

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been tiring

you
have been tiring

he/she/it
has been tiring

we
have been tiring

you
have been tiring

they
have been tiring

Quá khứ hoàn thành

I
had tired

you
had tired

he/she/it
had tired

we
had tired

you
had tired

they
had tired

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been tiring

you
had been tiring

he/she/it
had been tiring

we
had been tiring

you
had been tiring

they
had been tiring

Tương lại đơn

I
will tire

you
will tire

he/she/it
will tire

we
will tire

you
will tire

they
will tire

Tương lại tiếp diễn

I
will be tiring

you
will be tiring

he/she/it
will be tiring

we
will be tiring

you
will be tiring

they
will be tiring

Tương lại hoàn thành

I
will have tired

you
will have tired

he/she/it
will have tired

we
will have tired

you
will have tired

they
will have tired

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been tiring

you
will have been tiring

he/she/it
will have been tiring

we
will have been tiring

you
will have been tiring

they
will have been tiring

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.