Time

Chia đông từ “time” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ time. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to time

Quá khứ đơn
  • timed

Quá khứ phân từ
  • timed

Trần thuật

Thì hiện tại

I
time

you
time

he/she/it
times

we
time

you
time

they
time

Thì hiện tại continuous

I
am timing

you
are timing

he/she/it
is timing

we
are timing

you
are timing

they
are timing

Quá khứ đơn

I
timed

you
timed

he/she/it
timed

we
timed

you
timed

they
timed

Quá khứ tiếp diễn

I
was timing

you
were timing

he/she/it
was timing

we
were timing

you
were timing

they
were timing

Hiện tại hoàn thành

I
have timed

you
have timed

he/she/it
has timed

we
have timed

you
have timed

they
have timed

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been timing

you
have been timing

he/she/it
has been timing

we
have been timing

you
have been timing

they
have been timing

Quá khứ hoàn thành

I
had timed

you
had timed

he/she/it
had timed

we
had timed

you
had timed

they
had timed

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been timing

you
had been timing

he/she/it
had been timing

we
had been timing

you
had been timing

they
had been timing

Tương lại đơn

I
will time

you
will time

he/she/it
will time

we
will time

you
will time

they
will time

Tương lại tiếp diễn

I
will be timing

you
will be timing

he/she/it
will be timing

we
will be timing

you
will be timing

they
will be timing

Tương lại hoàn thành

I
will have timed

you
will have timed

he/she/it
will have timed

we
will have timed

you
will have timed

they
will have timed

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been timing

you
will have been timing

he/she/it
will have been timing

we
will have been timing

you
will have been timing

they
will have been timing

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.