Thaw

Chia đông từ “thaw” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ thaw. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to thaw

Quá khứ đơn
  • thawed

Quá khứ phân từ
  • thawed

Trần thuật

Thì hiện tại

I
thaw

you
thaw

he/she/it
thaws

we
thaw

you
thaw

they
thaw

Thì hiện tại continuous

I
am thawing

you
are thawing

he/she/it
is thawing

we
are thawing

you
are thawing

they
are thawing

Quá khứ đơn

I
thawed

you
thawed

he/she/it
thawed

we
thawed

you
thawed

they
thawed

Quá khứ tiếp diễn

I
was thawing

you
were thawing

he/she/it
was thawing

we
were thawing

you
were thawing

they
were thawing

Hiện tại hoàn thành

I
have thawed

you
have thawed

he/she/it
has thawed

we
have thawed

you
have thawed

they
have thawed

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been thawing

you
have been thawing

he/she/it
has been thawing

we
have been thawing

you
have been thawing

they
have been thawing

Quá khứ hoàn thành

I
had thawed

you
had thawed

he/she/it
had thawed

we
had thawed

you
had thawed

they
had thawed

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been thawing

you
had been thawing

he/she/it
had been thawing

we
had been thawing

you
had been thawing

they
had been thawing

Tương lại đơn

I
will thaw

you
will thaw

he/she/it
will thaw

we
will thaw

you
will thaw

they
will thaw

Tương lại tiếp diễn

I
will be thawing

you
will be thawing

he/she/it
will be thawing

we
will be thawing

you
will be thawing

they
will be thawing

Tương lại hoàn thành

I
will have thawed

you
will have thawed

he/she/it
will have thawed

we
will have thawed

you
will have thawed

they
will have thawed

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been thawing

you
will have been thawing

he/she/it
will have been thawing

we
will have been thawing

you
will have been thawing

they
will have been thawing

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.