Tax

Chia đông từ “tax” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ tax. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to tax

Quá khứ đơn
  • taxed

Quá khứ phân từ
  • taxed

Trần thuật

Thì hiện tại

I
tax

you
tax

he/she/it
taxes

we
tax

you
tax

they
tax

Thì hiện tại continuous

I
am taxing

you
are taxing

he/she/it
is taxing

we
are taxing

you
are taxing

they
are taxing

Quá khứ đơn

I
taxed

you
taxed

he/she/it
taxed

we
taxed

you
taxed

they
taxed

Quá khứ tiếp diễn

I
was taxing

you
were taxing

he/she/it
was taxing

we
were taxing

you
were taxing

they
were taxing

Hiện tại hoàn thành

I
have taxed

you
have taxed

he/she/it
has taxed

we
have taxed

you
have taxed

they
have taxed

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been taxing

you
have been taxing

he/she/it
has been taxing

we
have been taxing

you
have been taxing

they
have been taxing

Quá khứ hoàn thành

I
had taxed

you
had taxed

he/she/it
had taxed

we
had taxed

you
had taxed

they
had taxed

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been taxing

you
had been taxing

he/she/it
had been taxing

we
had been taxing

you
had been taxing

they
had been taxing

Tương lại đơn

I
will tax

you
will tax

he/she/it
will tax

we
will tax

you
will tax

they
will tax

Tương lại tiếp diễn

I
will be taxing

you
will be taxing

he/she/it
will be taxing

we
will be taxing

you
will be taxing

they
will be taxing

Tương lại hoàn thành

I
will have taxed

you
will have taxed

he/she/it
will have taxed

we
will have taxed

you
will have taxed

they
will have taxed

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been taxing

you
will have been taxing

he/she/it
will have been taxing

we
will have been taxing

you
will have been taxing

they
will have been taxing

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.