Chia đông từ “taint” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ taint. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to taint
Quá khứ đơn
- tainted
Quá khứ phân từ
- tainted
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to taint”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
taint
you
taint
he/she/it
taints
we
taint
you
taint
they
taint
Thì hiện tại continuous
I
am tainting
you
are tainting
he/she/it
is tainting
we
are tainting
you
are tainting
they
are tainting
Quá khứ đơn
I
tainted
you
tainted
he/she/it
tainted
we
tainted
you
tainted
they
tainted
Quá khứ tiếp diễn
I
was tainting
you
were tainting
he/she/it
was tainting
we
were tainting
you
were tainting
they
were tainting
Hiện tại hoàn thành
I
have tainted
you
have tainted
he/she/it
has tainted
we
have tainted
you
have tainted
they
have tainted
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been tainting
you
have been tainting
he/she/it
has been tainting
we
have been tainting
you
have been tainting
they
have been tainting
Quá khứ hoàn thành
I
had tainted
you
had tainted
he/she/it
had tainted
we
had tainted
you
had tainted
they
had tainted
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been tainting
you
had been tainting
he/she/it
had been tainting
we
had been tainting
you
had been tainting
they
had been tainting
Tương lại đơn
I
will taint
you
will taint
he/she/it
will taint
we
will taint
you
will taint
they
will taint
Tương lại tiếp diễn
I
will be tainting
you
will be tainting
he/she/it
will be tainting
we
will be tainting
you
will be tainting
they
will be tainting
Tương lại hoàn thành
I
will have tainted
you
will have tainted
he/she/it
will have tainted
we
will have tainted
you
will have tainted
they
will have tainted
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been tainting
you
will have been tainting
he/she/it
will have been tainting
we
will have been tainting
you
will have been tainting
they
will have been tainting