Chia đông từ “swing” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ swing. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to swing
Quá khứ đơn
- swung
Quá khứ phân từ
- swung
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to swing”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
swing
you
swing
he/she/it
swings
we
swing
you
swing
they
swing
Thì hiện tại continuous
I
am swinging
you
are swinging
he/she/it
is swinging
we
are swinging
you
are swinging
they
are swinging
Quá khứ đơn
I
swung
you
swung
he/she/it
swung
we
swung
you
swung
they
swung
Quá khứ tiếp diễn
I
was swinging
you
were swinging
he/she/it
was swinging
we
were swinging
you
were swinging
they
were swinging
Hiện tại hoàn thành
I
have swung
you
have swung
he/she/it
has swung
we
have swung
you
have swung
they
have swung
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been swinging
you
have been swinging
he/she/it
has been swinging
we
have been swinging
you
have been swinging
they
have been swinging
Quá khứ hoàn thành
I
had swung
you
had swung
he/she/it
had swung
we
had swung
you
had swung
they
had swung
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been swinging
you
had been swinging
he/she/it
had been swinging
we
had been swinging
you
had been swinging
they
had been swinging
Tương lại đơn
I
will swing
you
will swing
he/she/it
will swing
we
will swing
you
will swing
they
will swing
Tương lại tiếp diễn
I
will be swinging
you
will be swinging
he/she/it
will be swinging
we
will be swinging
you
will be swinging
they
will be swinging
Tương lại hoàn thành
I
will have swung
you
will have swung
he/she/it
will have swung
we
will have swung
you
will have swung
they
will have swung
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been swinging
you
will have been swinging
he/she/it
will have been swinging
we
will have been swinging
you
will have been swinging
they
will have been swinging