Chia đông từ “sink” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ sink. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to sink
Quá khứ đơn
- sank
Quá khứ phân từ
- sunk
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to sink”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
sink
you
sink
he/she/it
sinks
we
sink
you
sink
they
sink
Thì hiện tại continuous
I
am sinking
you
are sinking
he/she/it
is sinking
we
are sinking
you
are sinking
they
are sinking
Quá khứ đơn
I
sank
you
sank
he/she/it
sank
we
sank
you
sank
they
sank
Quá khứ tiếp diễn
I
was sinking
you
were sinking
he/she/it
was sinking
we
were sinking
you
were sinking
they
were sinking
Hiện tại hoàn thành
I
have sunk
you
have sunk
he/she/it
has sunk
we
have sunk
you
have sunk
they
have sunk
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been sinking
you
have been sinking
he/she/it
has been sinking
we
have been sinking
you
have been sinking
they
have been sinking
Quá khứ hoàn thành
I
had sunk
you
had sunk
he/she/it
had sunk
we
had sunk
you
had sunk
they
had sunk
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been sinking
you
had been sinking
he/she/it
had been sinking
we
had been sinking
you
had been sinking
they
had been sinking
Tương lại đơn
I
will sink
you
will sink
he/she/it
will sink
we
will sink
you
will sink
they
will sink
Tương lại tiếp diễn
I
will be sinking
you
will be sinking
he/she/it
will be sinking
we
will be sinking
you
will be sinking
they
will be sinking
Tương lại hoàn thành
I
will have sunk
you
will have sunk
he/she/it
will have sunk
we
will have sunk
you
will have sunk
they
will have sunk
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been sinking
you
will have been sinking
he/she/it
will have been sinking
we
will have been sinking
you
will have been sinking
they
will have been sinking