Ruin

Chia đông từ “ruin” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ ruin. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to ruin

Quá khứ đơn
  • ruined

Quá khứ phân từ
  • ruined

Trần thuật

Thì hiện tại

I
ruin

you
ruin

he/she/it
ruins

we
ruin

you
ruin

they
ruin

Thì hiện tại continuous

I
am ruining

you
are ruining

he/she/it
is ruining

we
are ruining

you
are ruining

they
are ruining

Quá khứ đơn

I
ruined

you
ruined

he/she/it
ruined

we
ruined

you
ruined

they
ruined

Quá khứ tiếp diễn

I
was ruining

you
were ruining

he/she/it
was ruining

we
were ruining

you
were ruining

they
were ruining

Hiện tại hoàn thành

I
have ruined

you
have ruined

he/she/it
has ruined

we
have ruined

you
have ruined

they
have ruined

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been ruining

you
have been ruining

he/she/it
has been ruining

we
have been ruining

you
have been ruining

they
have been ruining

Quá khứ hoàn thành

I
had ruined

you
had ruined

he/she/it
had ruined

we
had ruined

you
had ruined

they
had ruined

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been ruining

you
had been ruining

he/she/it
had been ruining

we
had been ruining

you
had been ruining

they
had been ruining

Tương lại đơn

I
will ruin

you
will ruin

he/she/it
will ruin

we
will ruin

you
will ruin

they
will ruin

Tương lại tiếp diễn

I
will be ruining

you
will be ruining

he/she/it
will be ruining

we
will be ruining

you
will be ruining

they
will be ruining

Tương lại hoàn thành

I
will have ruined

you
will have ruined

he/she/it
will have ruined

we
will have ruined

you
will have ruined

they
will have ruined

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been ruining

you
will have been ruining

he/she/it
will have been ruining

we
will have been ruining

you
will have been ruining

they
will have been ruining

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.