Chia đông từ “ruffle” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ ruffle. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to ruffle
Quá khứ đơn
- ruffled
Quá khứ phân từ
- ruffled
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to ruffle”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
ruffle
you
ruffle
he/she/it
ruffles
we
ruffle
you
ruffle
they
ruffle
Thì hiện tại continuous
I
am ruffling
you
are ruffling
he/she/it
is ruffling
we
are ruffling
you
are ruffling
they
are ruffling
Quá khứ đơn
I
ruffled
you
ruffled
he/she/it
ruffled
we
ruffled
you
ruffled
they
ruffled
Quá khứ tiếp diễn
I
was ruffling
you
were ruffling
he/she/it
was ruffling
we
were ruffling
you
were ruffling
they
were ruffling
Hiện tại hoàn thành
I
have ruffled
you
have ruffled
he/she/it
has ruffled
we
have ruffled
you
have ruffled
they
have ruffled
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been ruffling
you
have been ruffling
he/she/it
has been ruffling
we
have been ruffling
you
have been ruffling
they
have been ruffling
Quá khứ hoàn thành
I
had ruffled
you
had ruffled
he/she/it
had ruffled
we
had ruffled
you
had ruffled
they
had ruffled
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been ruffling
you
had been ruffling
he/she/it
had been ruffling
we
had been ruffling
you
had been ruffling
they
had been ruffling
Tương lại đơn
I
will ruffle
you
will ruffle
he/she/it
will ruffle
we
will ruffle
you
will ruffle
they
will ruffle
Tương lại tiếp diễn
I
will be ruffling
you
will be ruffling
he/she/it
will be ruffling
we
will be ruffling
you
will be ruffling
they
will be ruffling
Tương lại hoàn thành
I
will have ruffled
you
will have ruffled
he/she/it
will have ruffled
we
will have ruffled
you
will have ruffled
they
will have ruffled
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been ruffling
you
will have been ruffling
he/she/it
will have been ruffling
we
will have been ruffling
you
will have been ruffling
they
will have been ruffling