Risk

Chia đông từ “risk” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ risk. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to risk

Quá khứ đơn
  • risked

Quá khứ phân từ
  • risked

Trần thuật

Thì hiện tại

I
risk

you
risk

he/she/it
risks

we
risk

you
risk

they
risk

Thì hiện tại continuous

I
am risking

you
are risking

he/she/it
is risking

we
are risking

you
are risking

they
are risking

Quá khứ đơn

I
risked

you
risked

he/she/it
risked

we
risked

you
risked

they
risked

Quá khứ tiếp diễn

I
was risking

you
were risking

he/she/it
was risking

we
were risking

you
were risking

they
were risking

Hiện tại hoàn thành

I
have risked

you
have risked

he/she/it
has risked

we
have risked

you
have risked

they
have risked

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been risking

you
have been risking

he/she/it
has been risking

we
have been risking

you
have been risking

they
have been risking

Quá khứ hoàn thành

I
had risked

you
had risked

he/she/it
had risked

we
had risked

you
had risked

they
had risked

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been risking

you
had been risking

he/she/it
had been risking

we
had been risking

you
had been risking

they
had been risking

Tương lại đơn

I
will risk

you
will risk

he/she/it
will risk

we
will risk

you
will risk

they
will risk

Tương lại tiếp diễn

I
will be risking

you
will be risking

he/she/it
will be risking

we
will be risking

you
will be risking

they
will be risking

Tương lại hoàn thành

I
will have risked

you
will have risked

he/she/it
will have risked

we
will have risked

you
will have risked

they
will have risked

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been risking

you
will have been risking

he/she/it
will have been risking

we
will have been risking

you
will have been risking

they
will have been risking

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.