Chia đông từ “repay” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ repay. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to repay
Quá khứ đơn
- repaid
Quá khứ phân từ
- repaid
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to repay”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
repay
you
repay
he/she/it
repays
we
repay
you
repay
they
repay
Thì hiện tại continuous
I
am repaying
you
are repaying
he/she/it
is repaying
we
are repaying
you
are repaying
they
are repaying
Quá khứ đơn
I
repaid
you
repaid
he/she/it
repaid
we
repaid
you
repaid
they
repaid
Quá khứ tiếp diễn
I
was repaying
you
were repaying
he/she/it
was repaying
we
were repaying
you
were repaying
they
were repaying
Hiện tại hoàn thành
I
have repaid
you
have repaid
he/she/it
has repaid
we
have repaid
you
have repaid
they
have repaid
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been repaying
you
have been repaying
he/she/it
has been repaying
we
have been repaying
you
have been repaying
they
have been repaying
Quá khứ hoàn thành
I
had repaid
you
had repaid
he/she/it
had repaid
we
had repaid
you
had repaid
they
had repaid
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been repaying
you
had been repaying
he/she/it
had been repaying
we
had been repaying
you
had been repaying
they
had been repaying
Tương lại đơn
I
will repay
you
will repay
he/she/it
will repay
we
will repay
you
will repay
they
will repay
Tương lại tiếp diễn
I
will be repaying
you
will be repaying
he/she/it
will be repaying
we
will be repaying
you
will be repaying
they
will be repaying
Tương lại hoàn thành
I
will have repaid
you
will have repaid
he/she/it
will have repaid
we
will have repaid
you
will have repaid
they
will have repaid
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been repaying
you
will have been repaying
he/she/it
will have been repaying
we
will have been repaying
you
will have been repaying
they
will have been repaying