Chia đông từ “ram” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ ram. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to ram
Quá khứ đơn
- rammed
Quá khứ phân từ
- rammed
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to ram”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
ram
you
ram
he/she/it
rams
we
ram
you
ram
they
ram
Thì hiện tại continuous
I
am ramming
you
are ramming
he/she/it
is ramming
we
are ramming
you
are ramming
they
are ramming
Quá khứ đơn
I
rammed
you
rammed
he/she/it
rammed
we
rammed
you
rammed
they
rammed
Quá khứ tiếp diễn
I
was ramming
you
were ramming
he/she/it
was ramming
we
were ramming
you
were ramming
they
were ramming
Hiện tại hoàn thành
I
have rammed
you
have rammed
he/she/it
has rammed
we
have rammed
you
have rammed
they
have rammed
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been ramming
you
have been ramming
he/she/it
has been ramming
we
have been ramming
you
have been ramming
they
have been ramming
Quá khứ hoàn thành
I
had rammed
you
had rammed
he/she/it
had rammed
we
had rammed
you
had rammed
they
had rammed
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been ramming
you
had been ramming
he/she/it
had been ramming
we
had been ramming
you
had been ramming
they
had been ramming
Tương lại đơn
I
will ram
you
will ram
he/she/it
will ram
we
will ram
you
will ram
they
will ram
Tương lại tiếp diễn
I
will be ramming
you
will be ramming
he/she/it
will be ramming
we
will be ramming
you
will be ramming
they
will be ramming
Tương lại hoàn thành
I
will have rammed
you
will have rammed
he/she/it
will have rammed
we
will have rammed
you
will have rammed
they
will have rammed
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been ramming
you
will have been ramming
he/she/it
will have been ramming
we
will have been ramming
you
will have been ramming
they
will have been ramming