Rage

Chia đông từ “rage” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ rage. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to rage

Quá khứ đơn
  • raged

Quá khứ phân từ
  • raged

Trần thuật

Thì hiện tại

I
rage

you
rage

he/she/it
rages

we
rage

you
rage

they
rage

Thì hiện tại continuous

I
am raging

you
are raging

he/she/it
is raging

we
are raging

you
are raging

they
are raging

Quá khứ đơn

I
raged

you
raged

he/she/it
raged

we
raged

you
raged

they
raged

Quá khứ tiếp diễn

I
was raging

you
were raging

he/she/it
was raging

we
were raging

you
were raging

they
were raging

Hiện tại hoàn thành

I
have raged

you
have raged

he/she/it
has raged

we
have raged

you
have raged

they
have raged

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been raging

you
have been raging

he/she/it
has been raging

we
have been raging

you
have been raging

they
have been raging

Quá khứ hoàn thành

I
had raged

you
had raged

he/she/it
had raged

we
had raged

you
had raged

they
had raged

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been raging

you
had been raging

he/she/it
had been raging

we
had been raging

you
had been raging

they
had been raging

Tương lại đơn

I
will rage

you
will rage

he/she/it
will rage

we
will rage

you
will rage

they
will rage

Tương lại tiếp diễn

I
will be raging

you
will be raging

he/she/it
will be raging

we
will be raging

you
will be raging

they
will be raging

Tương lại hoàn thành

I
will have raged

you
will have raged

he/she/it
will have raged

we
will have raged

you
will have raged

they
will have raged

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been raging

you
will have been raging

he/she/it
will have been raging

we
will have been raging

you
will have been raging

they
will have been raging

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.