Chia đông từ “mingle” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ mingle. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to mingle
Quá khứ đơn
- mingled
Quá khứ phân từ
- mingled
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to mingle”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
mingle
you
mingle
he/she/it
mingles
we
mingle
you
mingle
they
mingle
Thì hiện tại continuous
I
am mingling
you
are mingling
he/she/it
is mingling
we
are mingling
you
are mingling
they
are mingling
Quá khứ đơn
I
mingled
you
mingled
he/she/it
mingled
we
mingled
you
mingled
they
mingled
Quá khứ tiếp diễn
I
was mingling
you
were mingling
he/she/it
was mingling
we
were mingling
you
were mingling
they
were mingling
Hiện tại hoàn thành
I
have mingled
you
have mingled
he/she/it
has mingled
we
have mingled
you
have mingled
they
have mingled
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been mingling
you
have been mingling
he/she/it
has been mingling
we
have been mingling
you
have been mingling
they
have been mingling
Quá khứ hoàn thành
I
had mingled
you
had mingled
he/she/it
had mingled
we
had mingled
you
had mingled
they
had mingled
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been mingling
you
had been mingling
he/she/it
had been mingling
we
had been mingling
you
had been mingling
they
had been mingling
Tương lại đơn
I
will mingle
you
will mingle
he/she/it
will mingle
we
will mingle
you
will mingle
they
will mingle
Tương lại tiếp diễn
I
will be mingling
you
will be mingling
he/she/it
will be mingling
we
will be mingling
you
will be mingling
they
will be mingling
Tương lại hoàn thành
I
will have mingled
you
will have mingled
he/she/it
will have mingled
we
will have mingled
you
will have mingled
they
will have mingled
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been mingling
you
will have been mingling
he/she/it
will have been mingling
we
will have been mingling
you
will have been mingling
they
will have been mingling