Chia đông từ “match” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ match. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to match
Quá khứ đơn
- matched
Quá khứ phân từ
- matched
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to match”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
match
you
match
he/she/it
matches
we
match
you
match
they
match
Thì hiện tại continuous
I
am matching
you
are matching
he/she/it
is matching
we
are matching
you
are matching
they
are matching
Quá khứ đơn
I
matched
you
matched
he/she/it
matched
we
matched
you
matched
they
matched
Quá khứ tiếp diễn
I
was matching
you
were matching
he/she/it
was matching
we
were matching
you
were matching
they
were matching
Hiện tại hoàn thành
I
have matched
you
have matched
he/she/it
has matched
we
have matched
you
have matched
they
have matched
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been matching
you
have been matching
he/she/it
has been matching
we
have been matching
you
have been matching
they
have been matching
Quá khứ hoàn thành
I
had matched
you
had matched
he/she/it
had matched
we
had matched
you
had matched
they
had matched
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been matching
you
had been matching
he/she/it
had been matching
we
had been matching
you
had been matching
they
had been matching
Tương lại đơn
I
will match
you
will match
he/she/it
will match
we
will match
you
will match
they
will match
Tương lại tiếp diễn
I
will be matching
you
will be matching
he/she/it
will be matching
we
will be matching
you
will be matching
they
will be matching
Tương lại hoàn thành
I
will have matched
you
will have matched
he/she/it
will have matched
we
will have matched
you
will have matched
they
will have matched
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been matching
you
will have been matching
he/she/it
will have been matching
we
will have been matching
you
will have been matching
they
will have been matching