Mask

Chia đông từ “mask” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ mask. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to mask

Quá khứ đơn
  • masked

Quá khứ phân từ
  • masked

Trần thuật

Thì hiện tại

I
mask

you
mask

he/she/it
masks

we
mask

you
mask

they
mask

Thì hiện tại continuous

I
am masking

you
are masking

he/she/it
is masking

we
are masking

you
are masking

they
are masking

Quá khứ đơn

I
masked

you
masked

he/she/it
masked

we
masked

you
masked

they
masked

Quá khứ tiếp diễn

I
was masking

you
were masking

he/she/it
was masking

we
were masking

you
were masking

they
were masking

Hiện tại hoàn thành

I
have masked

you
have masked

he/she/it
has masked

we
have masked

you
have masked

they
have masked

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been masking

you
have been masking

he/she/it
has been masking

we
have been masking

you
have been masking

they
have been masking

Quá khứ hoàn thành

I
had masked

you
had masked

he/she/it
had masked

we
had masked

you
had masked

they
had masked

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been masking

you
had been masking

he/she/it
had been masking

we
had been masking

you
had been masking

they
had been masking

Tương lại đơn

I
will mask

you
will mask

he/she/it
will mask

we
will mask

you
will mask

they
will mask

Tương lại tiếp diễn

I
will be masking

you
will be masking

he/she/it
will be masking

we
will be masking

you
will be masking

they
will be masking

Tương lại hoàn thành

I
will have masked

you
will have masked

he/she/it
will have masked

we
will have masked

you
will have masked

they
will have masked

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been masking

you
will have been masking

he/she/it
will have been masking

we
will have been masking

you
will have been masking

they
will have been masking

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.