Lurk

Chia đông từ “lurk” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ lurk. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to lurk

Quá khứ đơn
  • lurked

Quá khứ phân từ
  • lurked

Trần thuật

Thì hiện tại

I
lurk

you
lurk

he/she/it
lurks

we
lurk

you
lurk

they
lurk

Thì hiện tại continuous

I
am lurking

you
are lurking

he/she/it
is lurking

we
are lurking

you
are lurking

they
are lurking

Quá khứ đơn

I
lurked

you
lurked

he/she/it
lurked

we
lurked

you
lurked

they
lurked

Quá khứ tiếp diễn

I
was lurking

you
were lurking

he/she/it
was lurking

we
were lurking

you
were lurking

they
were lurking

Hiện tại hoàn thành

I
have lurked

you
have lurked

he/she/it
has lurked

we
have lurked

you
have lurked

they
have lurked

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been lurking

you
have been lurking

he/she/it
has been lurking

we
have been lurking

you
have been lurking

they
have been lurking

Quá khứ hoàn thành

I
had lurked

you
had lurked

he/she/it
had lurked

we
had lurked

you
had lurked

they
had lurked

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been lurking

you
had been lurking

he/she/it
had been lurking

we
had been lurking

you
had been lurking

they
had been lurking

Tương lại đơn

I
will lurk

you
will lurk

he/she/it
will lurk

we
will lurk

you
will lurk

they
will lurk

Tương lại tiếp diễn

I
will be lurking

you
will be lurking

he/she/it
will be lurking

we
will be lurking

you
will be lurking

they
will be lurking

Tương lại hoàn thành

I
will have lurked

you
will have lurked

he/she/it
will have lurked

we
will have lurked

you
will have lurked

they
will have lurked

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been lurking

you
will have been lurking

he/she/it
will have been lurking

we
will have been lurking

you
will have been lurking

they
will have been lurking

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.