Chia đông từ “leak” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ leak. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to leak
Quá khứ đơn
- leaked
Quá khứ phân từ
- leaked
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to leak”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
leak
you
leak
he/she/it
leaks
we
leak
you
leak
they
leak
Thì hiện tại continuous
I
am leaking
you
are leaking
he/she/it
is leaking
we
are leaking
you
are leaking
they
are leaking
Quá khứ đơn
I
leaked
you
leaked
he/she/it
leaked
we
leaked
you
leaked
they
leaked
Quá khứ tiếp diễn
I
was leaking
you
were leaking
he/she/it
was leaking
we
were leaking
you
were leaking
they
were leaking
Hiện tại hoàn thành
I
have leaked
you
have leaked
he/she/it
has leaked
we
have leaked
you
have leaked
they
have leaked
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been leaking
you
have been leaking
he/she/it
has been leaking
we
have been leaking
you
have been leaking
they
have been leaking
Quá khứ hoàn thành
I
had leaked
you
had leaked
he/she/it
had leaked
we
had leaked
you
had leaked
they
had leaked
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been leaking
you
had been leaking
he/she/it
had been leaking
we
had been leaking
you
had been leaking
they
had been leaking
Tương lại đơn
I
will leak
you
will leak
he/she/it
will leak
we
will leak
you
will leak
they
will leak
Tương lại tiếp diễn
I
will be leaking
you
will be leaking
he/she/it
will be leaking
we
will be leaking
you
will be leaking
they
will be leaking
Tương lại hoàn thành
I
will have leaked
you
will have leaked
he/she/it
will have leaked
we
will have leaked
you
will have leaked
they
will have leaked
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been leaking
you
will have been leaking
he/she/it
will have been leaking
we
will have been leaking
you
will have been leaking
they
will have been leaking