Chia đông từ “knock” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ knock. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to knock
Quá khứ đơn
- knocked
Quá khứ phân từ
- knocked
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to knock”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
knock
you
knock
he/she/it
knocks
we
knock
you
knock
they
knock
Thì hiện tại continuous
I
am knocking
you
are knocking
he/she/it
is knocking
we
are knocking
you
are knocking
they
are knocking
Quá khứ đơn
I
knocked
you
knocked
he/she/it
knocked
we
knocked
you
knocked
they
knocked
Quá khứ tiếp diễn
I
was knocking
you
were knocking
he/she/it
was knocking
we
were knocking
you
were knocking
they
were knocking
Hiện tại hoàn thành
I
have knocked
you
have knocked
he/she/it
has knocked
we
have knocked
you
have knocked
they
have knocked
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been knocking
you
have been knocking
he/she/it
has been knocking
we
have been knocking
you
have been knocking
they
have been knocking
Quá khứ hoàn thành
I
had knocked
you
had knocked
he/she/it
had knocked
we
had knocked
you
had knocked
they
had knocked
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been knocking
you
had been knocking
he/she/it
had been knocking
we
had been knocking
you
had been knocking
they
had been knocking
Tương lại đơn
I
will knock
you
will knock
he/she/it
will knock
we
will knock
you
will knock
they
will knock
Tương lại tiếp diễn
I
will be knocking
you
will be knocking
he/she/it
will be knocking
we
will be knocking
you
will be knocking
they
will be knocking
Tương lại hoàn thành
I
will have knocked
you
will have knocked
he/she/it
will have knocked
we
will have knocked
you
will have knocked
they
will have knocked
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been knocking
you
will have been knocking
he/she/it
will have been knocking
we
will have been knocking
you
will have been knocking
they
will have been knocking