Chia đông từ “flinch” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ flinch. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to flinch
Quá khứ đơn
- flinched
Quá khứ phân từ
- flinched
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to flinch”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
flinch
you
flinch
he/she/it
flinches
we
flinch
you
flinch
they
flinch
Thì hiện tại continuous
I
am flinching
you
are flinching
he/she/it
is flinching
we
are flinching
you
are flinching
they
are flinching
Quá khứ đơn
I
flinched
you
flinched
he/she/it
flinched
we
flinched
you
flinched
they
flinched
Quá khứ tiếp diễn
I
was flinching
you
were flinching
he/she/it
was flinching
we
were flinching
you
were flinching
they
were flinching
Hiện tại hoàn thành
I
have flinched
you
have flinched
he/she/it
has flinched
we
have flinched
you
have flinched
they
have flinched
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been flinching
you
have been flinching
he/she/it
has been flinching
we
have been flinching
you
have been flinching
they
have been flinching
Quá khứ hoàn thành
I
had flinched
you
had flinched
he/she/it
had flinched
we
had flinched
you
had flinched
they
had flinched
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been flinching
you
had been flinching
he/she/it
had been flinching
we
had been flinching
you
had been flinching
they
had been flinching
Tương lại đơn
I
will flinch
you
will flinch
he/she/it
will flinch
we
will flinch
you
will flinch
they
will flinch
Tương lại tiếp diễn
I
will be flinching
you
will be flinching
he/she/it
will be flinching
we
will be flinching
you
will be flinching
they
will be flinching
Tương lại hoàn thành
I
will have flinched
you
will have flinched
he/she/it
will have flinched
we
will have flinched
you
will have flinched
they
will have flinched
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been flinching
you
will have been flinching
he/she/it
will have been flinching
we
will have been flinching
you
will have been flinching
they
will have been flinching