Flaw

Chia đông từ “flaw” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ flaw. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to flaw

Quá khứ đơn
  • flawed

Quá khứ phân từ
  • flawed

Trần thuật

Thì hiện tại

I
flaw

you
flaw

he/she/it
flaws

we
flaw

you
flaw

they
flaw

Thì hiện tại continuous

I
am flawing

you
are flawing

he/she/it
is flawing

we
are flawing

you
are flawing

they
are flawing

Quá khứ đơn

I
flawed

you
flawed

he/she/it
flawed

we
flawed

you
flawed

they
flawed

Quá khứ tiếp diễn

I
was flawing

you
were flawing

he/she/it
was flawing

we
were flawing

you
were flawing

they
were flawing

Hiện tại hoàn thành

I
have flawed

you
have flawed

he/she/it
has flawed

we
have flawed

you
have flawed

they
have flawed

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been flawing

you
have been flawing

he/she/it
has been flawing

we
have been flawing

you
have been flawing

they
have been flawing

Quá khứ hoàn thành

I
had flawed

you
had flawed

he/she/it
had flawed

we
had flawed

you
had flawed

they
had flawed

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been flawing

you
had been flawing

he/she/it
had been flawing

we
had been flawing

you
had been flawing

they
had been flawing

Tương lại đơn

I
will flaw

you
will flaw

he/she/it
will flaw

we
will flaw

you
will flaw

they
will flaw

Tương lại tiếp diễn

I
will be flawing

you
will be flawing

he/she/it
will be flawing

we
will be flawing

you
will be flawing

they
will be flawing

Tương lại hoàn thành

I
will have flawed

you
will have flawed

he/she/it
will have flawed

we
will have flawed

you
will have flawed

they
will have flawed

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been flawing

you
will have been flawing

he/she/it
will have been flawing

we
will have been flawing

you
will have been flawing

they
will have been flawing

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.