Engulf

Chia đông từ “engulf” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ engulf. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to engulf

Quá khứ đơn
  • engulfed

Quá khứ phân từ
  • engulfed

Trần thuật

Thì hiện tại

I
engulf

you
engulf

he/she/it
engulfs

we
engulf

you
engulf

they
engulf

Thì hiện tại continuous

I
am engulfing

you
are engulfing

he/she/it
is engulfing

we
are engulfing

you
are engulfing

they
are engulfing

Quá khứ đơn

I
engulfed

you
engulfed

he/she/it
engulfed

we
engulfed

you
engulfed

they
engulfed

Quá khứ tiếp diễn

I
was engulfing

you
were engulfing

he/she/it
was engulfing

we
were engulfing

you
were engulfing

they
were engulfing

Hiện tại hoàn thành

I
have engulfed

you
have engulfed

he/she/it
has engulfed

we
have engulfed

you
have engulfed

they
have engulfed

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been engulfing

you
have been engulfing

he/she/it
has been engulfing

we
have been engulfing

you
have been engulfing

they
have been engulfing

Quá khứ hoàn thành

I
had engulfed

you
had engulfed

he/she/it
had engulfed

we
had engulfed

you
had engulfed

they
had engulfed

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been engulfing

you
had been engulfing

he/she/it
had been engulfing

we
had been engulfing

you
had been engulfing

they
had been engulfing

Tương lại đơn

I
will engulf

you
will engulf

he/she/it
will engulf

we
will engulf

you
will engulf

they
will engulf

Tương lại tiếp diễn

I
will be engulfing

you
will be engulfing

he/she/it
will be engulfing

we
will be engulfing

you
will be engulfing

they
will be engulfing

Tương lại hoàn thành

I
will have engulfed

you
will have engulfed

he/she/it
will have engulfed

we
will have engulfed

you
will have engulfed

they
will have engulfed

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been engulfing

you
will have been engulfing

he/she/it
will have been engulfing

we
will have been engulfing

you
will have been engulfing

they
will have been engulfing

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.