Encroach

Chia đông từ “encroach” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ encroach. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to encroach

Quá khứ đơn
  • encroached

Quá khứ phân từ
  • encroached

Trần thuật

Thì hiện tại

I
encroach

you
encroach

he/she/it
encroaches

we
encroach

you
encroach

they
encroach

Thì hiện tại continuous

I
am encroaching

you
are encroaching

he/she/it
is encroaching

we
are encroaching

you
are encroaching

they
are encroaching

Quá khứ đơn

I
encroached

you
encroached

he/she/it
encroached

we
encroached

you
encroached

they
encroached

Quá khứ tiếp diễn

I
was encroaching

you
were encroaching

he/she/it
was encroaching

we
were encroaching

you
were encroaching

they
were encroaching

Hiện tại hoàn thành

I
have encroached

you
have encroached

he/she/it
has encroached

we
have encroached

you
have encroached

they
have encroached

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been encroaching

you
have been encroaching

he/she/it
has been encroaching

we
have been encroaching

you
have been encroaching

they
have been encroaching

Quá khứ hoàn thành

I
had encroached

you
had encroached

he/she/it
had encroached

we
had encroached

you
had encroached

they
had encroached

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been encroaching

you
had been encroaching

he/she/it
had been encroaching

we
had been encroaching

you
had been encroaching

they
had been encroaching

Tương lại đơn

I
will encroach

you
will encroach

he/she/it
will encroach

we
will encroach

you
will encroach

they
will encroach

Tương lại tiếp diễn

I
will be encroaching

you
will be encroaching

he/she/it
will be encroaching

we
will be encroaching

you
will be encroaching

they
will be encroaching

Tương lại hoàn thành

I
will have encroached

you
will have encroached

he/she/it
will have encroached

we
will have encroached

you
will have encroached

they
will have encroached

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been encroaching

you
will have been encroaching

he/she/it
will have been encroaching

we
will have been encroaching

you
will have been encroaching

they
will have been encroaching

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.