Chia đông từ “ebb” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ ebb. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to ebb
Quá khứ đơn
- ebbed
Quá khứ phân từ
- ebbed
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to ebb”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
ebb
you
ebb
he/she/it
ebbs
we
ebb
you
ebb
they
ebb
Thì hiện tại continuous
I
am ebbing
you
are ebbing
he/she/it
is ebbing
we
are ebbing
you
are ebbing
they
are ebbing
Quá khứ đơn
I
ebbed
you
ebbed
he/she/it
ebbed
we
ebbed
you
ebbed
they
ebbed
Quá khứ tiếp diễn
I
was ebbing
you
were ebbing
he/she/it
was ebbing
we
were ebbing
you
were ebbing
they
were ebbing
Hiện tại hoàn thành
I
have ebbed
you
have ebbed
he/she/it
has ebbed
we
have ebbed
you
have ebbed
they
have ebbed
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been ebbing
you
have been ebbing
he/she/it
has been ebbing
we
have been ebbing
you
have been ebbing
they
have been ebbing
Quá khứ hoàn thành
I
had ebbed
you
had ebbed
he/she/it
had ebbed
we
had ebbed
you
had ebbed
they
had ebbed
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been ebbing
you
had been ebbing
he/she/it
had been ebbing
we
had been ebbing
you
had been ebbing
they
had been ebbing
Tương lại đơn
I
will ebb
you
will ebb
he/she/it
will ebb
we
will ebb
you
will ebb
they
will ebb
Tương lại tiếp diễn
I
will be ebbing
you
will be ebbing
he/she/it
will be ebbing
we
will be ebbing
you
will be ebbing
they
will be ebbing
Tương lại hoàn thành
I
will have ebbed
you
will have ebbed
he/she/it
will have ebbed
we
will have ebbed
you
will have ebbed
they
will have ebbed
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been ebbing
you
will have been ebbing
he/she/it
will have been ebbing
we
will have been ebbing
you
will have been ebbing
they
will have been ebbing