Dock

Chia đông từ “dock” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ dock. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to dock

Quá khứ đơn
  • docked

Quá khứ phân từ
  • docked

Trần thuật

Thì hiện tại

I
dock

you
dock

he/she/it
docks

we
dock

you
dock

they
dock

Thì hiện tại continuous

I
am docking

you
are docking

he/she/it
is docking

we
are docking

you
are docking

they
are docking

Quá khứ đơn

I
docked

you
docked

he/she/it
docked

we
docked

you
docked

they
docked

Quá khứ tiếp diễn

I
was docking

you
were docking

he/she/it
was docking

we
were docking

you
were docking

they
were docking

Hiện tại hoàn thành

I
have docked

you
have docked

he/she/it
has docked

we
have docked

you
have docked

they
have docked

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been docking

you
have been docking

he/she/it
has been docking

we
have been docking

you
have been docking

they
have been docking

Quá khứ hoàn thành

I
had docked

you
had docked

he/she/it
had docked

we
had docked

you
had docked

they
had docked

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been docking

you
had been docking

he/she/it
had been docking

we
had been docking

you
had been docking

they
had been docking

Tương lại đơn

I
will dock

you
will dock

he/she/it
will dock

we
will dock

you
will dock

they
will dock

Tương lại tiếp diễn

I
will be docking

you
will be docking

he/she/it
will be docking

we
will be docking

you
will be docking

they
will be docking

Tương lại hoàn thành

I
will have docked

you
will have docked

he/she/it
will have docked

we
will have docked

you
will have docked

they
will have docked

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been docking

you
will have been docking

he/she/it
will have been docking

we
will have been docking

you
will have been docking

they
will have been docking

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.