Chia đông từ “daze” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ daze. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to daze
Quá khứ đơn
- dazed
Quá khứ phân từ
- dazed
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to daze”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
daze
you
daze
he/she/it
dazes
we
daze
you
daze
they
daze
Thì hiện tại continuous
I
am dazing
you
are dazing
he/she/it
is dazing
we
are dazing
you
are dazing
they
are dazing
Quá khứ đơn
I
dazed
you
dazed
he/she/it
dazed
we
dazed
you
dazed
they
dazed
Quá khứ tiếp diễn
I
was dazing
you
were dazing
he/she/it
was dazing
we
were dazing
you
were dazing
they
were dazing
Hiện tại hoàn thành
I
have dazed
you
have dazed
he/she/it
has dazed
we
have dazed
you
have dazed
they
have dazed
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been dazing
you
have been dazing
he/she/it
has been dazing
we
have been dazing
you
have been dazing
they
have been dazing
Quá khứ hoàn thành
I
had dazed
you
had dazed
he/she/it
had dazed
we
had dazed
you
had dazed
they
had dazed
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been dazing
you
had been dazing
he/she/it
had been dazing
we
had been dazing
you
had been dazing
they
had been dazing
Tương lại đơn
I
will daze
you
will daze
he/she/it
will daze
we
will daze
you
will daze
they
will daze
Tương lại tiếp diễn
I
will be dazing
you
will be dazing
he/she/it
will be dazing
we
will be dazing
you
will be dazing
they
will be dazing
Tương lại hoàn thành
I
will have dazed
you
will have dazed
he/she/it
will have dazed
we
will have dazed
you
will have dazed
they
will have dazed
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been dazing
you
will have been dazing
he/she/it
will have been dazing
we
will have been dazing
you
will have been dazing
they
will have been dazing