Chia đông từ “curse” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ curse. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to curse
Quá khứ đơn
- cursed
Quá khứ phân từ
- cursed
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to curse”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
curse
you
curse
he/she/it
curses
we
curse
you
curse
they
curse
Thì hiện tại continuous
I
am cursing
you
are cursing
he/she/it
is cursing
we
are cursing
you
are cursing
they
are cursing
Quá khứ đơn
I
cursed
you
cursed
he/she/it
cursed
we
cursed
you
cursed
they
cursed
Quá khứ tiếp diễn
I
was cursing
you
were cursing
he/she/it
was cursing
we
were cursing
you
were cursing
they
were cursing
Hiện tại hoàn thành
I
have cursed
you
have cursed
he/she/it
has cursed
we
have cursed
you
have cursed
they
have cursed
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been cursing
you
have been cursing
he/she/it
has been cursing
we
have been cursing
you
have been cursing
they
have been cursing
Quá khứ hoàn thành
I
had cursed
you
had cursed
he/she/it
had cursed
we
had cursed
you
had cursed
they
had cursed
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been cursing
you
had been cursing
he/she/it
had been cursing
we
had been cursing
you
had been cursing
they
had been cursing
Tương lại đơn
I
will curse
you
will curse
he/she/it
will curse
we
will curse
you
will curse
they
will curse
Tương lại tiếp diễn
I
will be cursing
you
will be cursing
he/she/it
will be cursing
we
will be cursing
you
will be cursing
they
will be cursing
Tương lại hoàn thành
I
will have cursed
you
will have cursed
he/she/it
will have cursed
we
will have cursed
you
will have cursed
they
will have cursed
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been cursing
you
will have been cursing
he/she/it
will have been cursing
we
will have been cursing
you
will have been cursing
they
will have been cursing