Crouch

Chia đông từ “crouch” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ crouch. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to crouch

Quá khứ đơn
  • crouched

Quá khứ phân từ
  • crouched

Trần thuật

Thì hiện tại

I
crouch

you
crouch

he/she/it
crouches

we
crouch

you
crouch

they
crouch

Thì hiện tại continuous

I
am crouching

you
are crouching

he/she/it
is crouching

we
are crouching

you
are crouching

they
are crouching

Quá khứ đơn

I
crouched

you
crouched

he/she/it
crouched

we
crouched

you
crouched

they
crouched

Quá khứ tiếp diễn

I
was crouching

you
were crouching

he/she/it
was crouching

we
were crouching

you
were crouching

they
were crouching

Hiện tại hoàn thành

I
have crouched

you
have crouched

he/she/it
has crouched

we
have crouched

you
have crouched

they
have crouched

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been crouching

you
have been crouching

he/she/it
has been crouching

we
have been crouching

you
have been crouching

they
have been crouching

Quá khứ hoàn thành

I
had crouched

you
had crouched

he/she/it
had crouched

we
had crouched

you
had crouched

they
had crouched

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been crouching

you
had been crouching

he/she/it
had been crouching

we
had been crouching

you
had been crouching

they
had been crouching

Tương lại đơn

I
will crouch

you
will crouch

he/she/it
will crouch

we
will crouch

you
will crouch

they
will crouch

Tương lại tiếp diễn

I
will be crouching

you
will be crouching

he/she/it
will be crouching

we
will be crouching

you
will be crouching

they
will be crouching

Tương lại hoàn thành

I
will have crouched

you
will have crouched

he/she/it
will have crouched

we
will have crouched

you
will have crouched

they
will have crouched

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been crouching

you
will have been crouching

he/she/it
will have been crouching

we
will have been crouching

you
will have been crouching

they
will have been crouching

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.