Critique

Chia đông từ “critique” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ critique. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to critique

Quá khứ đơn
  • critiqued

Quá khứ phân từ
  • critiqued

Trần thuật

Thì hiện tại

I
critique

you
critique

he/she/it
critiques

we
critique

you
critique

they
critique

Thì hiện tại continuous

I
am critiquing

you
are critiquing

he/she/it
is critiquing

we
are critiquing

you
are critiquing

they
are critiquing

Quá khứ đơn

I
critiqued

you
critiqued

he/she/it
critiqued

we
critiqued

you
critiqued

they
critiqued

Quá khứ tiếp diễn

I
was critiquing

you
were critiquing

he/she/it
was critiquing

we
were critiquing

you
were critiquing

they
were critiquing

Hiện tại hoàn thành

I
have critiqued

you
have critiqued

he/she/it
has critiqued

we
have critiqued

you
have critiqued

they
have critiqued

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been critiquing

you
have been critiquing

he/she/it
has been critiquing

we
have been critiquing

you
have been critiquing

they
have been critiquing

Quá khứ hoàn thành

I
had critiqued

you
had critiqued

he/she/it
had critiqued

we
had critiqued

you
had critiqued

they
had critiqued

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been critiquing

you
had been critiquing

he/she/it
had been critiquing

we
had been critiquing

you
had been critiquing

they
had been critiquing

Tương lại đơn

I
will critique

you
will critique

he/she/it
will critique

we
will critique

you
will critique

they
will critique

Tương lại tiếp diễn

I
will be critiquing

you
will be critiquing

he/she/it
will be critiquing

we
will be critiquing

you
will be critiquing

they
will be critiquing

Tương lại hoàn thành

I
will have critiqued

you
will have critiqued

he/she/it
will have critiqued

we
will have critiqued

you
will have critiqued

they
will have critiqued

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been critiquing

you
will have been critiquing

he/she/it
will have been critiquing

we
will have been critiquing

you
will have been critiquing

they
will have been critiquing

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.