Chia đông từ “cram” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ cram. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to cram
Quá khứ đơn
- crammed
Quá khứ phân từ
- crammed
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to cram”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
cram
you
cram
he/she/it
crams
we
cram
you
cram
they
cram
Thì hiện tại continuous
I
am cramming
you
are cramming
he/she/it
is cramming
we
are cramming
you
are cramming
they
are cramming
Quá khứ đơn
I
crammed
you
crammed
he/she/it
crammed
we
crammed
you
crammed
they
crammed
Quá khứ tiếp diễn
I
was cramming
you
were cramming
he/she/it
was cramming
we
were cramming
you
were cramming
they
were cramming
Hiện tại hoàn thành
I
have crammed
you
have crammed
he/she/it
has crammed
we
have crammed
you
have crammed
they
have crammed
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been cramming
you
have been cramming
he/she/it
has been cramming
we
have been cramming
you
have been cramming
they
have been cramming
Quá khứ hoàn thành
I
had crammed
you
had crammed
he/she/it
had crammed
we
had crammed
you
had crammed
they
had crammed
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been cramming
you
had been cramming
he/she/it
had been cramming
we
had been cramming
you
had been cramming
they
had been cramming
Tương lại đơn
I
will cram
you
will cram
he/she/it
will cram
we
will cram
you
will cram
they
will cram
Tương lại tiếp diễn
I
will be cramming
you
will be cramming
he/she/it
will be cramming
we
will be cramming
you
will be cramming
they
will be cramming
Tương lại hoàn thành
I
will have crammed
you
will have crammed
he/she/it
will have crammed
we
will have crammed
you
will have crammed
they
will have crammed
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been cramming
you
will have been cramming
he/she/it
will have been cramming
we
will have been cramming
you
will have been cramming
they
will have been cramming