Chia đông từ “cough” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ cough. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to cough
Quá khứ đơn
- coughed
Quá khứ phân từ
- coughed
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to cough”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
cough
you
cough
he/she/it
coughs
we
cough
you
cough
they
cough
Thì hiện tại continuous
I
am coughing
you
are coughing
he/she/it
is coughing
we
are coughing
you
are coughing
they
are coughing
Quá khứ đơn
I
coughed
you
coughed
he/she/it
coughed
we
coughed
you
coughed
they
coughed
Quá khứ tiếp diễn
I
was coughing
you
were coughing
he/she/it
was coughing
we
were coughing
you
were coughing
they
were coughing
Hiện tại hoàn thành
I
have coughed
you
have coughed
he/she/it
has coughed
we
have coughed
you
have coughed
they
have coughed
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been coughing
you
have been coughing
he/she/it
has been coughing
we
have been coughing
you
have been coughing
they
have been coughing
Quá khứ hoàn thành
I
had coughed
you
had coughed
he/she/it
had coughed
we
had coughed
you
had coughed
they
had coughed
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been coughing
you
had been coughing
he/she/it
had been coughing
we
had been coughing
you
had been coughing
they
had been coughing
Tương lại đơn
I
will cough
you
will cough
he/she/it
will cough
we
will cough
you
will cough
they
will cough
Tương lại tiếp diễn
I
will be coughing
you
will be coughing
he/she/it
will be coughing
we
will be coughing
you
will be coughing
they
will be coughing
Tương lại hoàn thành
I
will have coughed
you
will have coughed
he/she/it
will have coughed
we
will have coughed
you
will have coughed
they
will have coughed
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been coughing
you
will have been coughing
he/she/it
will have been coughing
we
will have been coughing
you
will have been coughing
they
will have been coughing