Contract

Chia đông từ “contract” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ contract. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to contract

Quá khứ đơn
  • contracted

Quá khứ phân từ
  • contracted

Trần thuật

Thì hiện tại

I
contract

you
contract

he/she/it
contracts

we
contract

you
contract

they
contract

Thì hiện tại continuous

I
am contracting

you
are contracting

he/she/it
is contracting

we
are contracting

you
are contracting

they
are contracting

Quá khứ đơn

I
contracted

you
contracted

he/she/it
contracted

we
contracted

you
contracted

they
contracted

Quá khứ tiếp diễn

I
was contracting

you
were contracting

he/she/it
was contracting

we
were contracting

you
were contracting

they
were contracting

Hiện tại hoàn thành

I
have contracted

you
have contracted

he/she/it
has contracted

we
have contracted

you
have contracted

they
have contracted

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been contracting

you
have been contracting

he/she/it
has been contracting

we
have been contracting

you
have been contracting

they
have been contracting

Quá khứ hoàn thành

I
had contracted

you
had contracted

he/she/it
had contracted

we
had contracted

you
had contracted

they
had contracted

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been contracting

you
had been contracting

he/she/it
had been contracting

we
had been contracting

you
had been contracting

they
had been contracting

Tương lại đơn

I
will contract

you
will contract

he/she/it
will contract

we
will contract

you
will contract

they
will contract

Tương lại tiếp diễn

I
will be contracting

you
will be contracting

he/she/it
will be contracting

we
will be contracting

you
will be contracting

they
will be contracting

Tương lại hoàn thành

I
will have contracted

you
will have contracted

he/she/it
will have contracted

we
will have contracted

you
will have contracted

they
will have contracted

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been contracting

you
will have been contracting

he/she/it
will have been contracting

we
will have been contracting

you
will have been contracting

they
will have been contracting

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.