Chia đông từ “cloak” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ cloak. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to cloak
Quá khứ đơn
- cloaked
Quá khứ phân từ
- cloaked
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to cloak”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
cloak
you
cloak
he/she/it
cloaks
we
cloak
you
cloak
they
cloak
Thì hiện tại continuous
I
am cloaking
you
are cloaking
he/she/it
is cloaking
we
are cloaking
you
are cloaking
they
are cloaking
Quá khứ đơn
I
cloaked
you
cloaked
he/she/it
cloaked
we
cloaked
you
cloaked
they
cloaked
Quá khứ tiếp diễn
I
was cloaking
you
were cloaking
he/she/it
was cloaking
we
were cloaking
you
were cloaking
they
were cloaking
Hiện tại hoàn thành
I
have cloaked
you
have cloaked
he/she/it
has cloaked
we
have cloaked
you
have cloaked
they
have cloaked
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been cloaking
you
have been cloaking
he/she/it
has been cloaking
we
have been cloaking
you
have been cloaking
they
have been cloaking
Quá khứ hoàn thành
I
had cloaked
you
had cloaked
he/she/it
had cloaked
we
had cloaked
you
had cloaked
they
had cloaked
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been cloaking
you
had been cloaking
he/she/it
had been cloaking
we
had been cloaking
you
had been cloaking
they
had been cloaking
Tương lại đơn
I
will cloak
you
will cloak
he/she/it
will cloak
we
will cloak
you
will cloak
they
will cloak
Tương lại tiếp diễn
I
will be cloaking
you
will be cloaking
he/she/it
will be cloaking
we
will be cloaking
you
will be cloaking
they
will be cloaking
Tương lại hoàn thành
I
will have cloaked
you
will have cloaked
he/she/it
will have cloaked
we
will have cloaked
you
will have cloaked
they
will have cloaked
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been cloaking
you
will have been cloaking
he/she/it
will have been cloaking
we
will have been cloaking
you
will have been cloaking
they
will have been cloaking