Chia đông từ “cling” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ cling. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to cling
Quá khứ đơn
- clung
Quá khứ phân từ
- clung
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to cling”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
cling
you
cling
he/she/it
clings
we
cling
you
cling
they
cling
Thì hiện tại continuous
I
am clinging
you
are clinging
he/she/it
is clinging
we
are clinging
you
are clinging
they
are clinging
Quá khứ đơn
I
clung
you
clung
he/she/it
clung
we
clung
you
clung
they
clung
Quá khứ tiếp diễn
I
was clinging
you
were clinging
he/she/it
was clinging
we
were clinging
you
were clinging
they
were clinging
Hiện tại hoàn thành
I
have clung
you
have clung
he/she/it
has clung
we
have clung
you
have clung
they
have clung
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been clinging
you
have been clinging
he/she/it
has been clinging
we
have been clinging
you
have been clinging
they
have been clinging
Quá khứ hoàn thành
I
had clung
you
had clung
he/she/it
had clung
we
had clung
you
had clung
they
had clung
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been clinging
you
had been clinging
he/she/it
had been clinging
we
had been clinging
you
had been clinging
they
had been clinging
Tương lại đơn
I
will cling
you
will cling
he/she/it
will cling
we
will cling
you
will cling
they
will cling
Tương lại tiếp diễn
I
will be clinging
you
will be clinging
he/she/it
will be clinging
we
will be clinging
you
will be clinging
they
will be clinging
Tương lại hoàn thành
I
will have clung
you
will have clung
he/she/it
will have clung
we
will have clung
you
will have clung
they
will have clung
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been clinging
you
will have been clinging
he/she/it
will have been clinging
we
will have been clinging
you
will have been clinging
they
will have been clinging