Chant

Chia đông từ “chant” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ chant. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to chant

Quá khứ đơn
  • chanted

Quá khứ phân từ
  • chanted

Trần thuật

Thì hiện tại

I
chant

you
chant

he/she/it
chants

we
chant

you
chant

they
chant

Thì hiện tại continuous

I
am chanting

you
are chanting

he/she/it
is chanting

we
are chanting

you
are chanting

they
are chanting

Quá khứ đơn

I
chanted

you
chanted

he/she/it
chanted

we
chanted

you
chanted

they
chanted

Quá khứ tiếp diễn

I
was chanting

you
were chanting

he/she/it
was chanting

we
were chanting

you
were chanting

they
were chanting

Hiện tại hoàn thành

I
have chanted

you
have chanted

he/she/it
has chanted

we
have chanted

you
have chanted

they
have chanted

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been chanting

you
have been chanting

he/she/it
has been chanting

we
have been chanting

you
have been chanting

they
have been chanting

Quá khứ hoàn thành

I
had chanted

you
had chanted

he/she/it
had chanted

we
had chanted

you
had chanted

they
had chanted

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been chanting

you
had been chanting

he/she/it
had been chanting

we
had been chanting

you
had been chanting

they
had been chanting

Tương lại đơn

I
will chant

you
will chant

he/she/it
will chant

we
will chant

you
will chant

they
will chant

Tương lại tiếp diễn

I
will be chanting

you
will be chanting

he/she/it
will be chanting

we
will be chanting

you
will be chanting

they
will be chanting

Tương lại hoàn thành

I
will have chanted

you
will have chanted

he/she/it
will have chanted

we
will have chanted

you
will have chanted

they
will have chanted

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been chanting

you
will have been chanting

he/she/it
will have been chanting

we
will have been chanting

you
will have been chanting

they
will have been chanting

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.