Chia đông từ “carve” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ carve. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to carve
Quá khứ đơn
- carved
Quá khứ phân từ
- carved; carven
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to carve”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
carve
you
carve
he/she/it
carves
we
carve
you
carve
they
carve
Thì hiện tại continuous
I
am carving
you
are carving
he/she/it
is carving
we
are carving
you
are carving
they
are carving
Quá khứ đơn
I
carved
you
carved
he/she/it
carved
we
carved
you
carved
they
carved
Quá khứ tiếp diễn
I
was carving
you
were carving
he/she/it
was carving
we
were carving
you
were carving
they
were carving
Hiện tại hoàn thành
I
have carved
you
have carved
he/she/it
has carved
we
have carved
you
have carved
they
have carved
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been carving
you
have been carving
he/she/it
has been carving
we
have been carving
you
have been carving
they
have been carving
Quá khứ hoàn thành
I
had carved
you
had carved
he/she/it
had carved
we
had carved
you
had carved
they
had carved
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been carving
you
had been carving
he/she/it
had been carving
we
had been carving
you
had been carving
they
had been carving
Tương lại đơn
I
will carve
you
will carve
he/she/it
will carve
we
will carve
you
will carve
they
will carve
Tương lại tiếp diễn
I
will be carving
you
will be carving
he/she/it
will be carving
we
will be carving
you
will be carving
they
will be carving
Tương lại hoàn thành
I
will have carved
you
will have carved
he/she/it
will have carved
we
will have carved
you
will have carved
they
will have carved
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been carving
you
will have been carving
he/she/it
will have been carving
we
will have been carving
you
will have been carving
they
will have been carving