Calm

Chia đông từ “calm” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ calm. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to calm

Quá khứ đơn
  • calmed

Quá khứ phân từ
  • calmed

Trần thuật

Thì hiện tại

I
calm

you
calm

he/she/it
calms

we
calm

you
calm

they
calm

Thì hiện tại continuous

I
am calming

you
are calming

he/she/it
is calming

we
are calming

you
are calming

they
are calming

Quá khứ đơn

I
calmed

you
calmed

he/she/it
calmed

we
calmed

you
calmed

they
calmed

Quá khứ tiếp diễn

I
was calming

you
were calming

he/she/it
was calming

we
were calming

you
were calming

they
were calming

Hiện tại hoàn thành

I
have calmed

you
have calmed

he/she/it
has calmed

we
have calmed

you
have calmed

they
have calmed

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been calming

you
have been calming

he/she/it
has been calming

we
have been calming

you
have been calming

they
have been calming

Quá khứ hoàn thành

I
had calmed

you
had calmed

he/she/it
had calmed

we
had calmed

you
had calmed

they
had calmed

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been calming

you
had been calming

he/she/it
had been calming

we
had been calming

you
had been calming

they
had been calming

Tương lại đơn

I
will calm

you
will calm

he/she/it
will calm

we
will calm

you
will calm

they
will calm

Tương lại tiếp diễn

I
will be calming

you
will be calming

he/she/it
will be calming

we
will be calming

you
will be calming

they
will be calming

Tương lại hoàn thành

I
will have calmed

you
will have calmed

he/she/it
will have calmed

we
will have calmed

you
will have calmed

they
will have calmed

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been calming

you
will have been calming

he/she/it
will have been calming

we
will have been calming

you
will have been calming

they
will have been calming

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.