Chia đông từ “cajole” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ cajole. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to cajole
Quá khứ đơn
- cajoled
Quá khứ phân từ
- cajoled
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to cajole”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
cajole
you
cajole
he/she/it
cajoles
we
cajole
you
cajole
they
cajole
Thì hiện tại continuous
I
am cajoling
you
are cajoling
he/she/it
is cajoling
we
are cajoling
you
are cajoling
they
are cajoling
Quá khứ đơn
I
cajoled
you
cajoled
he/she/it
cajoled
we
cajoled
you
cajoled
they
cajoled
Quá khứ tiếp diễn
I
was cajoling
you
were cajoling
he/she/it
was cajoling
we
were cajoling
you
were cajoling
they
were cajoling
Hiện tại hoàn thành
I
have cajoled
you
have cajoled
he/she/it
has cajoled
we
have cajoled
you
have cajoled
they
have cajoled
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been cajoling
you
have been cajoling
he/she/it
has been cajoling
we
have been cajoling
you
have been cajoling
they
have been cajoling
Quá khứ hoàn thành
I
had cajoled
you
had cajoled
he/she/it
had cajoled
we
had cajoled
you
had cajoled
they
had cajoled
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been cajoling
you
had been cajoling
he/she/it
had been cajoling
we
had been cajoling
you
had been cajoling
they
had been cajoling
Tương lại đơn
I
will cajole
you
will cajole
he/she/it
will cajole
we
will cajole
you
will cajole
they
will cajole
Tương lại tiếp diễn
I
will be cajoling
you
will be cajoling
he/she/it
will be cajoling
we
will be cajoling
you
will be cajoling
they
will be cajoling
Tương lại hoàn thành
I
will have cajoled
you
will have cajoled
he/she/it
will have cajoled
we
will have cajoled
you
will have cajoled
they
will have cajoled
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been cajoling
you
will have been cajoling
he/she/it
will have been cajoling
we
will have been cajoling
you
will have been cajoling
they
will have been cajoling