Chia đông từ “blab” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ blab. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to blab
Quá khứ đơn
- blabbed
Quá khứ phân từ
- blabbed
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to blab”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
blab
you
blab
he/she/it
blabs
we
blab
you
blab
they
blab
Thì hiện tại continuous
I
am blabbing
you
are blabbing
he/she/it
is blabbing
we
are blabbing
you
are blabbing
they
are blabbing
Quá khứ đơn
I
blabbed
you
blabbed
he/she/it
blabbed
we
blabbed
you
blabbed
they
blabbed
Quá khứ tiếp diễn
I
was blabbing
you
were blabbing
he/she/it
was blabbing
we
were blabbing
you
were blabbing
they
were blabbing
Hiện tại hoàn thành
I
have blabbed
you
have blabbed
he/she/it
has blabbed
we
have blabbed
you
have blabbed
they
have blabbed
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been blabbing
you
have been blabbing
he/she/it
has been blabbing
we
have been blabbing
you
have been blabbing
they
have been blabbing
Quá khứ hoàn thành
I
had blabbed
you
had blabbed
he/she/it
had blabbed
we
had blabbed
you
had blabbed
they
had blabbed
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been blabbing
you
had been blabbing
he/she/it
had been blabbing
we
had been blabbing
you
had been blabbing
they
had been blabbing
Tương lại đơn
I
will blab
you
will blab
he/she/it
will blab
we
will blab
you
will blab
they
will blab
Tương lại tiếp diễn
I
will be blabbing
you
will be blabbing
he/she/it
will be blabbing
we
will be blabbing
you
will be blabbing
they
will be blabbing
Tương lại hoàn thành
I
will have blabbed
you
will have blabbed
he/she/it
will have blabbed
we
will have blabbed
you
will have blabbed
they
will have blabbed
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been blabbing
you
will have been blabbing
he/she/it
will have been blabbing
we
will have been blabbing
you
will have been blabbing
they
will have been blabbing