Chia đông từ “bask” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ bask. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to bask
Quá khứ đơn
- basked
Quá khứ phân từ
- basked
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to bask”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
bask
you
bask
he/she/it
basks
we
bask
you
bask
they
bask
Thì hiện tại continuous
I
am basking
you
are basking
he/she/it
is basking
we
are basking
you
are basking
they
are basking
Quá khứ đơn
I
basked
you
basked
he/she/it
basked
we
basked
you
basked
they
basked
Quá khứ tiếp diễn
I
was basking
you
were basking
he/she/it
was basking
we
were basking
you
were basking
they
were basking
Hiện tại hoàn thành
I
have basked
you
have basked
he/she/it
has basked
we
have basked
you
have basked
they
have basked
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been basking
you
have been basking
he/she/it
has been basking
we
have been basking
you
have been basking
they
have been basking
Quá khứ hoàn thành
I
had basked
you
had basked
he/she/it
had basked
we
had basked
you
had basked
they
had basked
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been basking
you
had been basking
he/she/it
had been basking
we
had been basking
you
had been basking
they
had been basking
Tương lại đơn
I
will bask
you
will bask
he/she/it
will bask
we
will bask
you
will bask
they
will bask
Tương lại tiếp diễn
I
will be basking
you
will be basking
he/she/it
will be basking
we
will be basking
you
will be basking
they
will be basking
Tương lại hoàn thành
I
will have basked
you
will have basked
he/she/it
will have basked
we
will have basked
you
will have basked
they
will have basked
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been basking
you
will have been basking
he/she/it
will have been basking
we
will have been basking
you
will have been basking
they
will have been basking